Có 1 kết quả:
弓背 gōng bèi ㄍㄨㄥ ㄅㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hunch over
(2) to stoop
(3) to arch one's back (upward)
(2) to stoop
(3) to arch one's back (upward)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0