Có 1 kết quả:

弓背 gōng bèi ㄍㄨㄥ ㄅㄟˋ

1/1

gōng bèi ㄍㄨㄥ ㄅㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to hunch over
(2) to stoop
(3) to arch one's back (upward)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0